Có 2 kết quả:

吵閙 sao náo炒閙 sao náo

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ồn ào tiếng người cãi cọ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tranh giành cãi cọ, ồn ào.